E71T-1C là dây hàn có lõi thuốc, khí bảo vệ CO2 thuộc hệ thống xỉ titan. Tính năng công nghệ hàn tốt, hồ quang ổn định, ít bắn, dễ thoát xỉ, mối hàn mịn đẹp, tính năng công nghệ hàn ở mọi vị trí tốt, có thể hàn đứng. Dùng cho hàn kết cấu thép cường độ cao cấp 490MPa, thường dùng nhiều trong hàn các kết cấu thép như tàu thuyền, chế tạo máy, bình chứa, công nghệ hóa chất dầu mỏ, cầu đường…
GB/T 10045 E501T – 1 AWS A5.20 E71T – 1C EN 17632 – T42 2 P C 1 H10
E71T-1 là dây hàn có lõi thuốc, khí bảo vệ CO2 thuộc hệ thống xỉ titan. Tính năng công nghệ hàn tốt, hồ quang ổn định, ít bắn, dễ thoát xỉ, mối hàn mịn đẹp, tính năng công nghệ hàn ở mọi vị trí tốt, có thể hàn đứng.
Dùng cho hàn kết cấu thép cường độ cao cấp 490MPa, thường dùng nhiều trong hàn các kết cấu thép như tàu thuyền, chế tạo máy , bình chứa, công nghệ hóa chất dầu mỏ, cầu đường…
Thành phần hóa học (%)
C
Mn
Si
S
P
Giá trị tiêu chuẩn
≤ 0,18
≤ 1,75
≤ 0,90
≤ 0,03
≤ 0,03
Kết quả
0,055
1,35
0,40
0,009
0,018
Cơ tính:
Cường độ kéo Rm (MPa)
Giới hạn chảy
ReL (MPa)
Độ giãn dài
A (%)
Độ dai va đập
-20oC
KV2 (J)
Giá trị tiêu chuẩn
≥ 480
≥ 400
≥ 22
≥ 27
Kết quả
535
440
32
110
Yêu cầu kiểm tra bằng tia X: cấp II
Dòng điện tham khảo: (DC+)
Đường kính dây hàn (mm)
1,2
1,4
1,6
Dòng điện hàn (A)
Hàn bằng
120 – 300
150 – 380
180 – 430
Hàn góc bằng
120 – 280
150 – 320
180 – 380
Hàn leo, hàn trần
120 – 260
150 – 270
180 – 280
Hàn ngang
120 – 280
150 – 320
180 – 330
Hàn đứng
120 – 280
150 – 300
250 – 300
Chú ý:
Sử dụng khí CO2 bảo vệ, độ thuần khiết của khí CO2 trên 99,98%.
Khi hàn lưu lượng khí bảo vệ CO2 nên khống chế ở mức 20 ~ 25L/min.
Độ giãn dài của dây hàn nên khống chế trong phạm vi 15 ~25mm.
Chi nhánh Miền Bắc: Đ/c: Lô CN 07-3, Khu công nghiệp Yên Phong mở rộng, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh Tel: 02223.839.852 - Fax: 02223.839.802 - Mr Nam: 0973.439.235
Chi nhánh Miền Trung: Đ/c: Lô 39,đường số 2, KCN Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP Đà Nẵng Tel: 02363.986.488 - Mr Khoa: 0917.753.363
Chi nhánh Miền Nam: Đ/c: Phòng 19, số 1 đường số 8, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương Mr Dự: 0915.766.009 - Ms Tuyết: 0915.583.516
Công Ty TNHH cổ phần vật liệu hàn Đại Tây Dương Tứ Xuyên Địa chỉ: Thành phố Tự Cộng, Tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc. Mã bưu chính: 643010 Điện thoại: 0813-5101574 5106160 5108283 - Fax: 0813-5101200 5101216 Trang web: www.chinaweld-atlantic.comwww.weldatlantic.com Email: atlantic@zg-public.sc.cninfo.net
Chi nhánh Miền Bắc: Đ/c: Lô CN 07-3, Khu công nghiệp Yên Phong mở rộng, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh Tel: 02223.839.852 - Fax: 02223.839.802 - Mr Nam: 0973.439.235
Chi nhánh Miền Trung: Đ/c: Lô 39,đường số 2, KCN Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP Đà Nẵng Tel: 02363.986.488 - Mr Khoa: 0917.753.363
Chi nhánh Miền Nam: Đ/c: Phòng 19, số 1 đường số 8, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương Mr Dự: 0915.766.009 - Ms Tuyết: 0915.583.516
Công Ty TNHH cổ phần vật liệu hàn Đại Tây Dương Tứ Xuyên Địa chỉ: Thành phố Tự Cộng, Tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc. Mã bưu chính: 643010 Điện thoại: 0813-5101574 5106160 5108283 - Fax: 0813-5101200 5101216 Trang web: www.chinaweld-atlantic.com www.weldatlantic.com Email: atlantic@zg-public.sc.cninfo.net
Chi nhánh Miền Bắc: Đ/c: Lô CN 07-3, Khu công nghiệp Yên Phong mở rộng, Yên Trung, Yên Phong, Bắc Ninh Tel: 02223.839.852 - Fax: 02223.839.802 - Mr Nam: 0973.439.235
Chi nhánh Miền Trung: Đ/c: Lô 39,đường số 2, KCN Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, TP Đà Nẵng Tel: 02363.986.488 - Mr Khoa: 0917.753.363
Chi nhánh Miền Nam: Đ/c: Phòng 19, số 1 đường số 8, KCN Sóng Thần 1, Dĩ An, Bình Dương Mr Dự: 0915.766.009 - Ms Tuyết: 0915.583.516
Công Ty TNHH cổ phần vật liệu hàn Đại Tây Dương Tứ Xuyên Địa chỉ: Thành phố Tự Cộng, Tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc. Mã bưu chính: 643010 Điện thoại: 0813-5101574 5106160 5108283 - Fax: 0813-5101200 5101216 Trang web: www.chinaweld-atlantic.com www.weldatlantic.com Email: atlantic@zg-public.sc.cninfo.net
Bản đồ
Bản quyền nội dung thuộc về chủ sở hữu của website. Copyright @2018 Sử dụng nội dung trên trang nghĩa là bạn đồng ý với Điều khoản sử dụng và Chính sách bảo mật của chúng tôi. Thiết kế web iHappy.